1. Thông tin cơ bản
- Từ: 順当
- Cách đọc: じゅんとう
- Loại từ: tính từ đuôi-na; danh từ; phó từ (dùng với に)
- Độ trang trọng: trung tính → trang trọng (hay gặp trong báo chí, kinh tế, giáo dục, thể thao)
- Ngữ vực: mô tả đánh giá “hợp lẽ, đúng mực, như dự kiến”
2. Ý nghĩa chính
順当 nghĩa là “hợp lẽ, hợp lý, chính đáng, đúng như dự kiến/tiêu chuẩn”. Dùng để nói kết quả, phán đoán, lựa chọn… diễn ra theo lẽ thường, không có gì bất thường hay quá bất ngờ.
Cách hiểu tự nhiên: “Nếu xét theo điều kiện và thực lực, kết quả/đánh giá đó là điều ai cũng thấy đúng”. Ví dụ: 順当な結果 (kết quả hợp lẽ), 順当に勝つ (thắng đúng sức), 昇進は順当だ (thăng chức là hợp lý).
3. Phân biệt
- 妥当 (だとう): “hợp lý” về mặt lập luận/tiêu chuẩn. 順当 nhấn mạnh “đúng như dự đoán, không bất ngờ”; 妥当 nhấn mạnh tính hợp lý theo logic/tiêu chí đánh giá.
- 正当 (せいとう): “chính đáng” về mặt đạo lý/pháp lý. 順当 không nhất thiết mang sắc thái pháp lý mạnh như 正当.
- 適当 (てきとう): nghĩa gốc là “thích hợp”, nhưng trong khẩu ngữ còn mang nghĩa “qua loa”. Tránh dùng 適当 nếu bạn muốn nhấn mạnh tính chuẩn mực/đúng sức như 順当.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu ngữ pháp:
- 順当な+名詞:順当な結果/判断/選択
- 〜は順当だ:この昇進は順当だ
- 順当に+動詞:順当に勝つ/進む/推移する/合格する
- Ngữ cảnh hay gặp: thi cử, thăng chức, thể thao, bầu cử, báo cáo kinh doanh.
- Hàm ý: ít “drama”, mọi việc diễn tiến theo năng lực và kỳ vọng thông thường.
- Cụm thường dùng: 順当な評価/順当な処置/順当なラインナップ/順当な結論/順当な流れ.
- Tránh dùng khi muốn nhấn mạnh điều bất ngờ, đột phá; lúc đó dùng 意外/波乱/想定外.…
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 妥当 |
Gần nghĩa |
Hợp lý, thích đáng |
Nhấn mạnh logic/tiêu chí; ít sắc thái “như dự đoán” |
| 正当 |
Gần nghĩa |
Chính đáng |
Nặng tính pháp lý/đạo lý hơn 順当 |
| 適切 |
Liên quan |
Thích hợp, phù hợp |
Trung tính; không bao hàm “như dự đoán” rõ rệt |
| 当たり前 |
Gần nghĩa (khẩu ngữ) |
Đương nhiên |
Khẩu ngữ, bình dân hơn; đôi khi mang sắc thái phán xét |
| 不当 |
Đối nghĩa |
Bất chính, không thỏa đáng |
Trái ngược về tính hợp lẽ/chính đáng |
| 意外 |
Đối nghĩa (ngữ dụng) |
Bất ngờ, ngoài dự đoán |
Đi ngược hàm ý “như dự kiến” của 順当 |
| 波乱 |
Đối nghĩa (ngữ dụng) |
Sóng gió, biến động |
Hàm ý nhiều bất trắc, trái với diễn tiến êm của 順当 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 順 (ジュン/したがう: thuận theo, trật tự) + 当 (トウ/あたる・あてる: trúng, phù hợp).
- Cấu tạo: Hán Nhật “thuận” + “đương” → cái gì “thuận theo lẽ phải và trúng với chuẩn”.
- Từ loại: na-adj; trạng từ với に; danh từ trừu tượng (順当さ).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi người Nhật dùng 順当, họ muốn truyền tải cảm giác “đúng sức, đúng chuẩn, không có gì phải bàn cãi”. Trong tin thể thao, 順当に勝つ nghe nhẹ nhàng hơn “áp đảo”, vì nó nhấn mạnh sự hợp lẽ hơn là sức mạnh tuyệt đối. Trong công sở, gọi một quyết định là 順当 cũng là cách giữ trung lập, tránh phán xét quá mức.
8. Câu ví dụ
- 彼の昇進は順当だと思う。
Tôi nghĩ việc anh ấy thăng chức là hợp lẽ.
- 大会は強豪校が順当に勝ち進んだ。
Giải đấu diễn ra khi các trường mạnh tiến lên một cách đúng sức.
- データは順当に改善している。
Dữ liệu đang cải thiện theo lộ trình hợp lý.
- これは市場環境を考えれば順当な判断だ。
Xét môi trường thị trường, đây là phán đoán hợp lý.
- 彼女が合格したのは順当と言える。
Có thể nói việc cô ấy đỗ là điều hợp lẽ.
- 今回は波乱なく順当に日程が消化された。
Lịch trình được hoàn thành suôn sẻ, không có biến cố.
- 最有力候補が順当に当選した。
Ứng viên mạnh nhất đã đắc cử như dự đoán.
- コスト面から見ても順当な選択だ。
Xét về chi phí thì đây là lựa chọn hợp lý.
- 審査は順当に進み、特に問題はなかった。
Việc thẩm định diễn ra đúng quy trình, không có vấn đề đặc biệt.
- 期待通りの順当な結果が出た。
Đã có kết quả đúng như kỳ vọng.