似合わしい [Tự Hợp]
似合しい [Tự Hợp]
にあわしい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

hợp; xứng

Hán tự

Tự giống; tương tự
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1

Từ liên quan đến 似合わしい