効率的 [Hiệu Suất Đích]

こうりつてき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Tính từ đuôi na

hiệu quả

JP: 効率こうりつてき機械きかい肉体にくたい労働ろうどうってわった。

VI: Máy móc hiệu quả đã thay thế cho lao động chân tay.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

電卓でんたくは、そろばんよりも効率こうりつてきだよ。
Máy tính hiệu quả hơn bàn tính.
勉強べんきょう効率こうりつてきにしなくてはいけない。
Học tập phải hiệu quả.
することをかんがえ、経済けいざいてきかつ効率こうりつてき研究けんきゅう遂行すいこうする必要ひつようがあります。
Cần phải suy nghĩ về việc thực hiện nghiên cứu một cách kinh tế và hiệu quả.
事務所じむしょ職員しょくいん迅速じんそくかつ効率こうりつてきはたらいて、その問題もんだい解決かいけつした。
Nhân viên văn phòng đã làm việc nhanh chóng và hiệu quả để giải quyết vấn đề.
株式かぶしき市場しじょうみじかひとから忍耐にんたいつよひととみうつすための素晴すばらしく効率こうりつてき仕組しくみです。
Thị trường chứng khoán là một bộ máy vô cùng hiệu quả để dịch chuyển tài sản từ những người thiếu kiên nhẫn sang những người biết nhẫn nại.

Hán tự

Từ liên quan đến 効率的

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 効率的
  • Cách đọc: こうりつてき
  • Loại từ: Tính từ đuôi-na
  • Nghĩa khái quát: hiệu quả/hiệu suất cao, ít lãng phí nguồn lực (thời gian, công sức, chi phí).
  • Ngữ vực: học thuật – kinh doanh – kỹ thuật

2. Ý nghĩa chính

効率的 mô tả trạng thái/phương pháp đạt kết quả mong muốn với chi phí nguồn lực tối thiểu. Dạng trạng từ: 効率的に. Danh từ liên hệ: 効率, 効率化, 効率性.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 効果的: “hiệu quả” về mặt đạt mục tiêu (effectiveness). 効率的 nhấn mạnh tỉ lệ đầu vào/đầu ra (efficiency).
  • 能率的: gần nghĩa với “năng suất cá nhân, tác phong làm việc”. Dùng trong bối cảnh con người/công việc hàng ngày.
  • 経済的: “tiết kiệm, kinh tế”; có thể trùng khi nói dùng ít chi phí, nhưng trọng tâm khác.
  • Đối lập: 非効率的, 無駄が多い.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 効率的な方法/運用/配置/設計/学習計画/業務プロセス.
  • Trạng từ: 時間を効率的に使う/作業を効率的に進める/データを効率的に処理する.
  • Kết hợp với cải tiến: 業務を効率化する/資源配分の最適化.
  • Độ mạnh: より/最も/抜群に + 効率的.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
効果的Phân biệt gầnHiệu quả (đạt mục tiêu)Không nhấn mạnh tiết kiệm nguồn lực
能率的Gần nghĩaNăng suất (cá nhân)Thường nói về tác phong, cách làm việc
効率Danh từ gốcHiệu suấtChỉ tỉ lệ đầu vào/đầu ra
効率化Danh động từTối ưu hóa hiệu suấtHành động cải tiến
非効率的Đối nghĩaKhông hiệu suấtNhiều lãng phí
無駄Liên quanLãng phíThường đi kèm khi đánh giá

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (hiệu lực) + (tỉ lệ) → 効率: hiệu suất.
  • : hậu tố biến thành tính từ “mang tính…”.
  • Kết hợp: 効率 + = mang tính hiệu suất cao.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết báo cáo, hãy phân biệt “結果が出るか” (効果的) và “資源を無駄なく使うか” (効率的). Một quy trình có thể 効果的 nhưng chưa chắc 効率的; tối ưu cần cân bằng cả hai.

8. Câu ví dụ

  • 限られた時間を効率的に使おう。
    Hãy dùng thời gian hạn chế một cách hiệu suất.
  • この方法はデータ処理が効率的だ。
    Phương pháp này xử lý dữ liệu rất hiệu quả về hiệu suất.
  • チーム編成を見直して作業を効率的に進める。
    Xem lại cơ cấu đội để tiến hành công việc hiệu suất hơn.
  • 在庫管理を効率的にするためにシステムを導入した。
    Đã triển khai hệ thống để quản lý tồn kho hiệu suất.
  • 復習を取り入れると学習が効率的になる。
    Thêm phần ôn tập sẽ giúp việc học hiệu suất hơn.
  • 資源配分の最適化は運用を効率的にする鍵だ。
    Tối ưu phân bổ nguồn lực là chìa khóa để vận hành hiệu suất.
  • 非同期処理でサーバーの利用を効率的にする。
    Xử lý bất đồng bộ giúp sử dụng máy chủ hiệu suất hơn.
  • 会議を短縮し、意思決定を効率的に行う。
    Rút ngắn họp để ra quyết định hiệu suất hơn.
  • 徒歩と自転車を組み合わせると移動が効率的だ。
    Kết hợp đi bộ và xe đạp giúp di chuyển hiệu suất.
  • テスト自動化で品質保証が効率的になった。
    Tự động hóa kiểm thử khiến đảm bảo chất lượng hiệu suất hơn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 効率的 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?