手際よく [Thủ Tế]
手際良く [Thủ Tế Lương]
手ぎわよく [Thủ]
てぎわよく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Trạng từ

một cách hiệu quả

JP: 恵子けいこ手際てぎわよく食器しょっきかさねて、シンクへはこんでゆく。

VI: Keiko đã khéo léo xếp chồng chén đĩa và mang chúng ra bồn rửa.

Hán tự

Thủ tay
Tế dịp; cạnh; bờ; nguy hiểm; phiêu lưu; khi
Lương tốt; dễ chịu; khéo léo

Từ liên quan đến 手際よく