てきぱき
テキパキ
てきばき
テキバキ

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

nhanh chóng; mau lẹ

JP: 彼女かのじょ物事ものごとをてきぱきできないのをおどろいた。

VI: Tôi ngạc nhiên vì cô ấy không thể xử lý mọi việc một cách nhanh chóng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょがもうすこしてきぱきと仕事しごとができるとたすかるのだが。
Giá mà cô ấy làm việc nhanh nhẹn hơn một chút thì tốt biết mấy.

Từ liên quan đến てきぱき