欲 [Dục]
慾 [Dục]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
tham lam
JP: 彼は欲の少ない人だ。
VI: Anh ấy là một người ít ham muốn.
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
tham lam
JP: 彼は欲の少ない人だ。
VI: Anh ấy là một người ít ham muốn.
欲 là dục vọng, ham muốn nói chung. Khi làm hậu tố (〜欲), chỉ “sự thèm muốn/nhu cầu mạnh” đối với một đối tượng cụ thể: 食欲 (thèm ăn), 知識欲 (khát khao tri thức), 性欲 (dục tính).
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 欲望 | Liên quan | Dục vọng | Cường độ mạnh, hàm ý bản năng. |
| 貪欲(どんよく) | Gần nghĩa | Tham lam/ham học mạnh | Tiêu cực (tham lam) hoặc tích cực (ham học) tùy ngữ cảnh. |
| 無欲 | Đối nghĩa | Vô dục/không ham muốn | Trung tính hoặc khen ngợi đức tính thanh đạm. |
| 欲しい | Phân biệt | Muốn (tính từ) | Dùng để nói “muốn có/được làm”. |
| 意欲 | Liên quan | Ý chí, động lực | Khía cạnh tích cực của ham muốn hành động. |
- Kanji: 欲. Bộ thủ: 欠 (khiếm, thiếu). Thành phần: 谷 + 欠 → hình tượng “há miệng muốn có” → ham muốn.
- Âm On: ヨク. Thường đứng sau một danh từ để tạo nghĩa “dục/khát khao” của đối tượng đó.
Tính trung lập của 欲 rất quan trọng: không phải lúc nào cũng tiêu cực. 食欲, 知識欲 lành mạnh giúp duy trì đời sống và học tập. Khi muốn phê phán, người Nhật hay dùng các tổ hợp như 欲に目がくらむ, 欲の皮が突っ張る (tham đến mù quáng).
Bạn thích bản giải thích này?