[Dục]

[Dục]

よく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

tham lam

JP: かれよくすくないひとだ。

VI: Anh ấy là một người ít ham muốn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは独占どくせんよくつよい。
Tom rất độc chiếm.
かれ知識欲ちしきよく旺盛おうせいである。
Anh ấy có một khát khao học hỏi mãnh liệt.
かれ知識欲ちしきよく旺盛おうせいだ。
Anh ấy rất khao khát kiến thức.
わたし財産ざいさんにはよくい。
Tôi không tham lam về của cải.
さて人間にんげんとはよくふかいものです。
Con người thật tham lam.
かれ権力けんりょくよくつよ人間にんげんだ。
Anh ấy là một người tham quyền.
かれ権力けんりょくよくには際限さいげんがない。
Tham vọng quyền lực của anh ấy không có giới hạn.
かれ自己じこ中心ちゅうしんてきよくふかい。
Anh ấy ích kỷ và tham lam.
かれはしきりに名声めいせいほっしていた。
Anh ta luôn khao khát danh tiếng.
よくがくらんで判断はんだんりょくくなったらしい。
Có vẻ như anh ta đã mất khả năng phán đoán vì lòng tham.

Hán tự

Từ liên quan đến 欲

1. Thông tin cơ bản

  • Từ:
  • Cách đọc: よく
  • Loại từ: danh từ / yếu tố cấu tạo từ (hậu tố “〜欲” chỉ ham muốn)
  • Âm On: ヨク
  • Chủ đề: tâm lý, đạo đức, đời sống
  • Từ ghép thường gặp: 食欲, 物欲, 性欲, 知識欲, 名誉欲, 欲望, 無欲, 貪欲

2. Ý nghĩa chính

dục vọng, ham muốn nói chung. Khi làm hậu tố (〜欲), chỉ “sự thèm muốn/nhu cầu mạnh” đối với một đối tượng cụ thể: 食 (thèm ăn), 知識 (khát khao tri thức), 性 (dục tính).

3. Phân biệt

  • (danh từ trừu tượng) vs 欲しい(ほしい) (tính từ i “muốn có” - thường viết kana). Ví dụ: お金がしい (muốn tiền) dùng 欲しい, không dùng một mình.
  • 欲する(ほっする) là động từ trang trọng “mong muốn”; trong khẩu ngữ thường dùng 欲しい hoặc 〜たい.
  • 欲望(よくぼう) là “dục vọng” nhấn mạnh cường độ/khía cạnh bản năng; trung lập hơn, làm thành tố trong nhiều danh từ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Làm danh từ chung: が深い (lòng tham sâu), に負ける (thua trước ham muốn).
  • Làm hậu tố tạo cụm: 食, 物, 出世, 向上
  • Trong văn phong Phật giáo/đạo đức: 無 (vô dục), 欲を断つ (đoạn dục).
  • Trong giao tiếp hàng ngày: diễn tả nhu cầu cơ bản (食がない) đến khát khao tích cực (知識が旺盛だ).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
欲望 Liên quan Dục vọng Cường độ mạnh, hàm ý bản năng.
貪欲(どんよく) Gần nghĩa Tham lam/ham học mạnh Tiêu cực (tham lam) hoặc tích cực (ham học) tùy ngữ cảnh.
無欲 Đối nghĩa Vô dục/không ham muốn Trung tính hoặc khen ngợi đức tính thanh đạm.
欲しい Phân biệt Muốn (tính từ) Dùng để nói “muốn có/được làm”.
意欲 Liên quan Ý chí, động lực Khía cạnh tích cực của ham muốn hành động.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

- Kanji: . Bộ thủ: (khiếm, thiếu). Thành phần: + → hình tượng “há miệng muốn có” → ham muốn.
- Âm On: ヨク. Thường đứng sau một danh từ để tạo nghĩa “dục/khát khao” của đối tượng đó.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Tính trung lập của rất quan trọng: không phải lúc nào cũng tiêu cực. 食, 知識 lành mạnh giúp duy trì đời sống và học tập. Khi muốn phê phán, người Nhật hay dùng các tổ hợp như 欲に目がくらむ, 欲の皮が突っ張る (tham đến mù quáng).

8. Câu ví dụ

  • に負けず、初心を貫いた。
    Tôi không khuất phục trước ham muốn, giữ vững ban đầu.
  • 彼は金へのが強すぎる。
    Anh ấy ham tiền quá mức.
  • 最近、食があまりない。
    Dạo này tôi không thèm ăn lắm.
  • 知識が旺盛な学生だ。
    Đó là sinh viên có khát khao tri thức mãnh liệt.
  • の人ほど信頼される。
    Người không vụ lợi càng được tin cậy.
  • をコントロールする術を学ぶ。
    Học cách kiểm soát ham muốn.
  • 名誉に駆られて無茶をした。
    Bị thúc đẩy bởi lòng ham danh nên đã làm liều.
  • より時間が大事だと気づいた。
    Tôi nhận ra thời gian quan trọng hơn ham muốn vật chất.
  • 向上がある人は成長が早い。
    Người có khát vọng vươn lên sẽ phát triển nhanh.
  • に目がくらむと判断を誤る。
    Khi bị lòng tham che mắt, ta sẽ phán đoán sai.
💡 Giải thích chi tiết về từ 欲 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?