1. Thông tin cơ bản
- Từ tiếng Nhật: 念願(ねんがん)
- Cách đọc: ねんがん
- Loại từ: Danh từ; tính từ liên kết bằng の(念願のN)
- Nghĩa ngắn: Nguyện vọng/ước mơ ấp ủ từ lâu, tâm nguyện
- Âm Hán Việt: 念(niệm)+ 願(nguyện)
- Ngữ vực: Trang trọng – văn viết; cũng dùng tự nhiên trong đời thường với sắc thái “lâu nay ao ước”
- Ví dụ ngắn: 念願の留学がかなった。→ Ước mơ du học bấy lâu đã thành.
2. Ý nghĩa chính
念願 diễn tả nguyện vọng tha thiết, ấp ủ trong thời gian dài, thường đi với かなう(được toại nguyện), 叶える(làm cho thành hiện thực), 成就(thành tựu), hoặc bổ nghĩa danh từ: 念願のN(N mà mình hằng mong ước).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 願望: “mong muốn” nói chung; 念願 nhấn mạnh “ấp ủ lâu dài, thiết tha”.
- 悲願/宿願: “tâm nguyện lâu đời, da diết” – sắc thái mạnh/trang trọng hơn 念願; thường dùng cho mục tiêu tập thể (vô địch quốc gia là 悲願).
- 夢: “giấc mơ/ước mơ” – khẩu ngữ, phạm vi rộng; 念願 mang tính hiện thực, mục tiêu rõ ràng hơn.
- 志望: “nguyện vọng” khi đăng ký, thi cử, tuyển dụng; mang tính thủ tục hơn.
- Thành ngữ: 念願成就(tâm nguyện thành hiện thực) là cụm cố định, trang trọng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 念願+がかなう/をかなえる/が叶う/を叶える: tâm nguyện được thành/được ai đó giúp thành.
- 念願の+N: “N mà bấy lâu mong ước” (念願の家, 念願の優勝, 念願の大学).
- 念願だった: “đã là tâm nguyện” → 念願だった店をオープンした。
- Ngữ cảnh: thành tựu học tập, nghề nghiệp, gia đình, thể thao; cả bài văn cảm xúc và tiêu đề báo.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 願望 | Gần nghĩa | Mong muốn | Trung tính, không nhấn mạnh thời gian dài |
| 悲願 | Gần nghĩa mạnh | Tâm nguyện da diết | Trang trọng, thường cho mục tiêu lớn |
| 宿願 | Gần nghĩa | Tâm nguyện lâu đời | Văn viết, cổ hơn |
| 夢 | Liên quan | Giấc mơ/ước mơ | Khẩu ngữ; phạm vi rộng |
| 志望 | Liên quan | Nguyện vọng (đăng ký) | Dùng trong thi cử, tuyển dụng |
| 断念 | Đối nghĩa | Từ bỏ | Bỏ cuộc trước tâm nguyện |
| 失望 | Liên quan trái nghĩa | Thất vọng | Cảm xúc khi念願 không thành |
| 念願成就 | Thành ngữ | Tâm nguyện thành tựu | Biểu đạt kết quả tích cực |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 念(ネン): niệm, tâm nghĩ; cấu tạo 今(bây giờ)+ 心(tâm) → điều luôn canh cánh trong lòng.
- 願(ガン、ねがう): nguyện, cầu xin, mong ước.
- Kết hợp: 念(tâm niệm)+ 願(nguyện cầu) → “tâm nguyện/ước ao ấp ủ”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
念願 có sắc thái đằm, thường gắn với quá trình nỗ lực dài hơi. Khi viết luận/essay, dùng 念願のN giúp câu văn trang trọng mà vẫn giàu cảm xúc. Cặp động từ かなう/叶える đi với 念願 cực kỳ tự nhiên, bạn nên ghi nhớ như cụm cố định.
8. Câu ví dụ
- 念願の留学がかなった。
Ước mơ du học bấy lâu đã thành.
- 念願のマイホームを手に入れた。
Đã sở hữu được căn nhà mơ ước bấy lâu.
- プロになるのが念願だ。
Trở thành vận động viên chuyên nghiệp là tâm nguyện của tôi.
- 念願成就を祈っています。
Tôi cầu chúc tâm nguyện của bạn thành hiện thực.
- 念願が叶わず、悔しい。
Không toại nguyện, thật tiếc nuối.
- 念願だった店をついにオープンした。
Cuối cùng tôi đã mở cửa hàng mà mình hằng mong.
- チームは念願の優勝を果たした。
Đội đã đạt được chức vô địch mơ ước bấy lâu.
- 彼は念願の研究プロジェクトを立ち上げた。
Anh ấy đã khởi động dự án nghiên cứu mà bấy lâu ấp ủ.
- 長年の念願を自分の手で叶えた。
Tự tay tôi đã thực hiện tâm nguyện nhiều năm.
- 家族みんなで念願の再会を果たした。
Cả gia đình đã thực hiện được cuộc đoàn tụ mong mỏi.