念じる [Niệm]
ねんじる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

cầu nguyện; hy vọng

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

cầu nguyện thầm; niệm Phật

Hán tự

Niệm mong muốn; ý thức; ý tưởng; suy nghĩ; cảm giác; mong muốn; chú ý

Từ liên quan đến 念じる