称名 [Xưng Danh]
唱名 [Xướng Danh]
しょうみょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tụng niệm tên Phật

Hán tự

Xưng tên gọi; khen ngợi
Danh tên; nổi tiếng
Xướng hát; đọc

Từ liên quan đến 称名