祈祷 [Kì Đảo]
祈とう [Kì]
祈禱 [Kì Đảo]
きとう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

cầu nguyện; lời cầu nguyện

JP: ペットのためにご祈祷きとうしていただけるもり御札おふだ実現じつげんしました。

VI: Đã ra mắt bùa hộ mệnh và bùa chú dành cho thú cưng để cầu nguyện cho sự bình an của chúng.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

Lĩnh vực: Thần đạo; phật giáo

trừ tà

Hán tự

cầu nguyện
Đảo cầu nguyện
Đảo cầu nguyện; van xin; cầu khẩn; lời cầu nguyện

Từ liên quan đến 祈祷