祈請 [Kì Thỉnh]
きせい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
cầu nguyện; thỉnh cầu
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
cầu nguyện; thỉnh cầu