好く [Hảo]
すく

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

thích; yêu thích

JP: ホワイトさんはみんなにかれています。

VI: Anh White được mọi người yêu mến.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょいもうとほどの器量きりょうしではない。
Cô ấy không xinh đẹp bằng em gái mình.
天気てんきさがピクニックのたのしさをてた。
Thời tiết đẹp đã làm nổi bật niềm vui của buổi dã ngoại.
天気てんきは、ヘルシンキからエストニアの海岸かいがんえる。
Vào những ngày thời tiết đẹp, có thể nhìn thấy bờ biển Estonia từ Helsinki.

Hán tự

Hảo thích; dễ chịu; thích cái gì đó

Từ liên quan đến 好く