Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
愛しがる
[Ái]
いとしがる
🔊
Động từ Godan - đuôi “ru”
Tha động từ
yêu thương
Hán tự
愛
Ái
tình yêu; yêu thương; yêu thích
Từ liên quan đến 愛しがる
いとおしむ
yêu thương; gắn bó; trân trọng
好く
すく
thích; yêu thích
愛おしむ
いとおしむ
yêu thương; gắn bó; trân trọng
愛しむ
いつくしむ
yêu thương; đối xử dịu dàng
いとおしがる
yêu thương; thương hại
ほれ込む
ほれこむ
bị cuốn hút mạnh mẽ
傾慕
けいぼ
khao khát; ngưỡng mộ sâu sắc
好む
このむ
thích; ưa chuộng
愛寵
あいちょう
sự ưu ái
愛慕
あいぼ
tình yêu; gắn bó; ngưỡng mộ
慕う
したう
nhớ nhung; khao khát; thương nhớ; yêu quý; ngưỡng mộ
好き好む
すきこのむ
làm điều gì đó theo ý thích; thích; ưa thích
寵愛
ちょうあい
sự yêu thích; tình cảm
思う
おもう
nghĩ; cân nhắc; tin tưởng; cho rằng
恋い慕う
こいしたう
nhớ nhung
恋する
こいする
yêu; phải lòng
恋愛
れんあい
tình yêu
恋慕
れんぼ
tình yêu; gắn bó
恋慕う
こいしたう
nhớ nhung
恋着
れんちゃく
gắn bó; tình yêu
想う
おもう
nghĩ; cân nhắc; tin tưởng; cho rằng
愛す
あいす
yêu
愛する
あいする
yêu
愛好
あいこう
tình yêu; sự ngưỡng mộ
Xem thêm