恋愛 [Luyến Ái]

れんあい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

tình yêu

JP: とき友情ゆうじょうふかめるが、恋愛れんあいよわめる。

VI: Thời gian làm sâu sắc tình bạn nhưng làm nhạt nhòa tình yêu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

しあわせな恋愛れんあいがしたい。
Tôi muốn có một tình yêu hạnh phúc.
恋愛れんあい感情かんじょうせいするということは、恋愛れんあいかんじないということではない。
Kiểm soát cảm xúc yêu đương không có nghĩa là không cảm nhận tình yêu.
博打ばくち幸運こううん恋愛れんあい不運ふうん
May mắn trong cờ bạc, xui xẻo trong tình yêu.
わたし恋愛れんあい小説しょうせつきです。
Tôi thích đọc tiểu thuyết tình yêu.
恋愛れんあいってなにですか。
Tình yêu là gì vậy?
最近さいきん恋愛れんあいしてないなあ。
Dạo này tôi không có yêu đương gì cả.
わたしね、恋愛れんあいうんがないのよ。
Tôi không may mắn trong chuyện tình cảm.
恋愛れんあい理性りせいではおさえられない。
Tình yêu không thể bị kìm hãm bởi lý trí.
恋愛れんあい結婚けっこんべつだ。
Tình yêu và hôn nhân là hai chuyện khác nhau.
同情どうじょう恋愛れんあいている。
Lòng thương cảm giống như tình yêu.

Hán tự

Từ liên quan đến 恋愛

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 恋愛
  • Cách đọc: れんあい
  • Loại từ: Danh từ; động từ kèm する (恋愛する)
  • Lĩnh vực: Đời sống, văn hóa, tâm lý
  • Sắc thái: Trung tính; có thể trang trọng hoặc thân mật tùy ngữ cảnh
  • Ví dụ kết hợp: 恋愛感情, 恋愛関係, 恋愛結婚, 社内恋愛, 遠距離恋愛, 恋愛観, 恋愛小説

2. Ý nghĩa chính

Tình yêu đôi lứa/romance: cảm xúc và quan hệ tình cảm giữa hai người mang tính lãng mạn. Có thể chỉ cả quá trình “yêu đương” lẫn trạng thái “đang yêu”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • : “luyến” – cảm xúc rung động, thương nhớ (thiên về cảm tính ban đầu). : “ái” – tình yêu sâu sắc, bền vững. 恋愛 kết hợp cả hai khía cạnh.
  • 愛情: tình cảm nói chung (bao gồm gia đình, bạn bè). 恋愛 chỉ tình yêu nam nữ (hoặc cặp đôi) mang tính lãng mạn.
  • 交際: hẹn hò/quan hệ giao tế. Khi nói về cặp đôi, “交際する” = “đang hẹn hò”, gần với bối cảnh 恋愛関係.
  • 色恋: mang sắc thái trần tục/giật gân hơn, không trang trọng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: AとBは恋愛関係にある/AとBが恋愛する。
  • Kết hợp danh từ: 恋愛感情が芽生える, 恋愛結婚, 社内恋愛, 片思いの恋愛, 遠距離恋愛。
  • Ngữ cảnh: hội thoại, văn chương, báo chí giải trí, tâm lý học. Mức độ tự nhiên cao.
  • Lưu ý: “恋に落ちる” thường tự nhiên hơn “恋愛に落ちる”. Dùng “恋愛が始まる/終わる” được.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Thành tố/liên quan Luyến, tình yêu (cảm xúc rung động) Sắc thái cảm tính, mới mẻ.
Thành tố/liên quan Ái, tình yêu (sâu sắc) Rộng hơn tình yêu đôi lứa.
交際 Gần nghĩa Hẹn hò Nhấn vào hành vi/quan hệ xã hội.
愛情 Liên quan Tình cảm Phổ quát, không chỉ lứa đôi.
失恋 Đối lập theo diễn tiến Thất tình Kết cục buồn của mối tình.
憎しみ/憎悪 Đối nghĩa (cảm xúc) Oán ghét Trạng thái trái ngược về cảm xúc.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (レン/こい): luyến – rung động, thương nhớ.
  • (アイ/あい): ái – tình yêu sâu sắc.
  • 恋+愛: ghép nghĩa “tình yêu đôi lứa”. Âm On: レン・アイ → れんあい.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong xã hội Nhật, từ ghép như 「社内恋愛」「遠距離恋愛」「恋愛観」 rất hay gặp. Khi viết học thuật hoặc nghiêm túc, 「恋愛関係」「恋愛感情」 phù hợp hơn các cách nói khẩu ngữ như 「付き合う」.

8. Câu ví dụ

  • 二人は大学で出会い、やがて恋愛関係になった。
    Hai người gặp nhau ở đại học và rồi trở thành người yêu.
  • 恋愛感情と友情は必ずしも一致しない。
    Cảm xúc yêu đương và tình bạn không nhất thiết trùng nhau.
  • 彼は仕事より恋愛を優先すると決めた。
    Anh ấy quyết định ưu tiên tình yêu hơn công việc.
  • 社内恋愛は原則として届出が必要だ。
    Yêu đương trong công ty về nguyên tắc cần phải báo cáo.
  • 遠距離恋愛を続けるには信頼が不可欠だ。
    Muốn duy trì yêu xa thì niềm tin là điều không thể thiếu.
  • この映画は初恋から結婚までの恋愛を描く。
    Bộ phim khắc họa chuyện tình từ mối tình đầu đến hôn nhân.
  • 彼女の恋愛観はとても現実的だ。
    Quan niệm tình yêu của cô ấy rất thực tế.
  • 長年の友人が恋愛対象に見え始めた。
    Người bạn lâu năm bắt đầu trở thành đối tượng tình yêu trong mắt tôi.
  • 失敗を恐れていては新しい恋愛は始まらない。
    Nếu cứ sợ thất bại thì sẽ không bắt đầu được mối tình mới.
  • 恋愛と結婚は似ていても同じではない。
    Tình yêu và hôn nhân dù giống nhau nhưng không phải là một.
💡 Giải thích chi tiết về từ 恋愛 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?