情事 [Tình Sự]
じょうじ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

chuyện tình; mối quan hệ

Hán tự

Tình tình cảm
Sự sự việc; lý do

Từ liên quan đến 情事