濡れ事 [Nhu Sự]
濡事 [Nhu Sự]
ぬれごと

Danh từ chung

chuyện tình

Danh từ chung

cảnh tình cảm (trong kịch kabuki)

Hán tự

Nhu ướt; ẩm; làm tình
Sự sự việc; lý do

Từ liên quan đến 濡れ事