ただ事 [Sự]
只事 [Chỉ Sự]
徒事 [Đồ Sự]
唯事 [Duy Sự]
ただごと

Danh từ chung

📝 thường với câu phủ định, ví dụ như 〜ではない

chuyện vặt; chuyện nhỏ; điều bình thường

Hán tự

Sự sự việc; lý do
Chỉ chỉ; miễn phí; thêm vào

Từ liên quan đến ただ事