密通 [Mật Thông]
みっつう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

ngoại tình

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

liên lạc bí mật

Hán tự

Mật bí mật; mật độ; tỉ mỉ
Thông giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v

Từ liên quan đến 密通