不倫
[Bất Luân]
ふりん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Độ phổ biến từ: Top 18000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từTính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
ngoại tình; không đúng đắn
JP: 隣の人が若い女の人と不倫しているらしいよ。
VI: Người hàng xóm được cho là đang ngoại tình với một phụ nữ trẻ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は不倫をした。
Anh ấy đã ngoại tình.
彼女は大統領との不倫関係を暴露する回顧録を執筆した。
Cô ấy đã viết hồi ký vạch trần mối quan hệ ngoài luồng với tổng thống.