Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
アンモラル
🔊
Tính từ đuôi na
vô đạo đức
Từ liên quan đến アンモラル
いかがわしい
đáng ngờ; không đáng tin
インモラル
vô đạo đức
下劣
げれつ
hèn hạ; đê tiện; thô tục; đáng khinh
不倫
ふりん
ngoại tình; không đúng đắn
不徳義
ふとくぎ
vô đạo đức; không trung thực
不道徳
ふどうとく
vô đạo đức
如何わしい
いかがわしい
đáng ngờ; không đáng tin
非道
ひどう
bất công; vô nhân đạo