不徳 [Bất Đức]

ふとく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

thiếu đức

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あれは、わたし不徳ふとくいたすところでした。
Đó là lỗi của tôi.

Hán tự

Từ liên quan đến 不徳