贈収賄 [Tặng Thu Hối]
ぞうしゅうわい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

hối lộ; tham nhũng

JP: かれ贈収賄ぞうしゅうわい軽蔑けいべつした。

VI: Anh ấy đã khinh thường hối lộ.

Hán tự

Tặng quà tặng; gửi; tặng; trao tặng; trao giải; tặng quà
Thu thu nhập; thu hoạch
Hối hối lộ; cung cấp; tài trợ

Từ liên quan đến 贈収賄