Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
私曲
[Tư Khúc]
しきょく
🔊
Danh từ chung
hành động vì lợi ích cá nhân
Hán tự
私
Tư
tư nhân; tôi
曲
Khúc
uốn cong; nhạc; giai điệu; sáng tác; niềm vui; bất công; lỗi; đường cong; cong; ngang bướng; nghiêng
Từ liên quan đến 私曲
収賄
しゅうわい
nhận hối lộ
堕落腐敗
だらくふはい
suy đồi
汚職
おしょく
tham nhũng
涜職
とくしょく
tham nhũng
腐敗
ふはい
phân hủy; thối rữa; hư hỏng
買収
ばいしゅう
mua lại (đặc biệt là công ty); mua lại; tiếp quản; mua
贈収賄
ぞうしゅうわい
hối lộ; tham nhũng
贈賄
ぞうわい
hối lộ