1. Thông tin cơ bản
- Từ: 贈賄
- Cách đọc: ぞうわい
- Loại từ: Danh từ; danh từ + する (贈賄する)
- Ý nghĩa tổng quát: hành vi đưa hối lộ, tội đưa hối lộ trong pháp luật hình sự
- Mức độ trang trọng: Rất trang trọng, dùng trong văn bản pháp luật, báo chí
- Lĩnh vực: Pháp luật, chính trị, kinh tế, điều tra
- Từ thường đi kèm: 贈賄罪, 贈賄容疑, 贈賄事件, 贈賄側, 贈賄額, 贈賄を認める, 贈賄を持ちかける
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ hành vi đưa hối lộ, tức là đưa tiền, quà hay lợi ích vật chất cho người có chức vụ để nhận được ưu đãi hoặc xử lý có lợi.
- Trong pháp luật Nhật Bản, 贈賄 đối ứng với 収賄 (nhận hối lộ). Hai hành vi này cấu thành tội phạm quan trọng về tham nhũng.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 贈賄 vs 収賄: 贈賄 là “đưa”, 収賄 là “nhận”. Hai mặt của cùng một hành vi tham nhũng.
- 賄賂 (わいろ): “hối lộ” nói chung (bản thân món hối lộ). 贈賄 là hành vi đưa món hối lộ đó.
- 斡旋収賄: hành vi môi giới, dàn xếp để người khác nhận hối lộ; khác với việc trực tiếp đưa (贈賄).
- 贈答/贈呈: mang nghĩa tặng biếu lịch sự, không hàm mục đích bất chính; không liên quan tới phạm pháp như 贈賄.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: 「贈賄する」「贈賄の疑い」「贈賄事件」「贈賄罪」「贈賄額」「贈賄を認める/否認する」
- Ngữ cảnh: tin tức, văn bản pháp lý, báo cáo điều tra, phát biểu chính thức. Tránh dùng trong hội thoại thường ngày.
- Cấu trúc:
- N + に + 贈賄する (贈賄を行う): đưa hối lộ cho ai/đến cơ quan nào
- 贈賄の見返りに+行為: đổi lại cho việc đưa hối lộ, ai đó đã làm gì
- 贈賄容疑で逮捕・起訴される: bị bắt/khởi tố vì nghi án đưa hối lộ
- Sắc thái: tính chất pháp lý, nghiêm trọng; thể hiện phán xét đạo đức xã hội tiêu cực.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 収賄 |
Đối nghĩa (vai trò) |
Nhận hối lộ |
Phía nhận; thường đi cặp với 贈賄 |
| 賄賂 |
Liên quan |
Tiền/quà hối lộ |
Bản thân vật/tiền dùng để hối lộ |
| 汚職 |
Bao quát |
Tham nhũng |
Khái niệm rộng, gồm cả 贈賄・収賄 |
| 買収 |
Gần nghĩa (một phần) |
Mua chuộc |
Không nhất thiết phạm tội; ngữ cảnh kinh doanh/chính trị |
| 斡旋収賄 |
Biến thể pháp lý |
Môi giới nhận hối lộ |
Vai trò trung gian, khác với trực tiếp đưa |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 贈 (tặng, trao) + 賄 (hối lộ, lo liệu chi phí) → “tặng” những thứ mang tính “hối lộ”.
- 賄 xuất hiện trong 賄賂 (わいろ: hối lộ), 給食を賄う (lo liệu bữa ăn) — trong pháp luật, sắc thái “hối lộ” nổi bật.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tin tức Nhật, bạn sẽ thấy bộ ba “贈賄・収賄・斡旋収賄” xuất hiện cùng nhau. Ghi nhớ vai trò của từng chữ giúp bạn phân tích bài báo nhanh hơn.
Ngoài ra, các collocation như 「贈賄の見返り」「便宜を図る」「談合」 thường đi kèm, tạo nên bức tranh đầy đủ về vụ việc tham nhũng.
8. Câu ví dụ
- その企業は役人に贈賄を行った疑いが持たれている。
Công ty đó bị nghi đã thực hiện hành vi đưa hối lộ cho quan chức.
- 彼は贈賄の罪で起訴された。
Anh ta bị truy tố với tội danh đưa hối lộ.
- 贈賄と収賄はともに刑法で禁じられている。
Đưa hối lộ và nhận hối lộ đều bị cấm theo luật hình sự.
- 会社ぐるみの贈賄事件が発覚した。
Một vụ đưa hối lộ có sự tham gia của cả công ty đã bị phanh phui.
- 彼は取り調べで贈賄を認め、謝罪した。
Trong quá trình thẩm vấn, anh ta thừa nhận đã đưa hối lộ và xin lỗi.
- 政治家に対する贈賄が社会問題になっている。
Việc đưa hối lộ cho các chính trị gia đang trở thành vấn đề xã hội.
- 契約を得るための贈賄は断じて許されない。
Hành vi đưa hối lộ để giành hợp đồng tuyệt đối không thể chấp nhận.
- 贈賄の見返りに便宜を図ったとされる。
Người ta cho rằng đã tạo điều kiện thuận lợi để đổi lại việc đưa hối lộ.
- 検察は贈賄の原資を追及している。
Viện kiểm sát đang truy tìm nguồn tiền dùng để đưa hối lộ.
- 海外での贈賄防止のため、社内研修を実施した。
Để ngăn chặn hối lộ ở nước ngoài, công ty đã tổ chức đào tạo nội bộ.