贈賄
[Tặng Hối]
ぞうわい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
hối lộ
JP: これはある国ではいわゆる「贈り物」で、他の国では「贈賄」である。
VI: Điều này ở một số nước được gọi là "quà tặng", còn ở các nước khác là "hối lộ".
🔗 収賄
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
商人はその政治家に贈賄した。
Thương nhân đã hối lộ chính trị gia đó.