Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
貪汚
[Tham Ô]
たんお
🔊
Danh từ chung
tham nhũng
Hán tự
貪
Tham
tham lam; đắm chìm
汚
Ô
bẩn; ô nhiễm; ô nhục
Từ liên quan đến 貪汚
収賄
しゅうわい
nhận hối lộ
悪徳
あくとく
thói xấu; sự vô đạo đức; sự tham nhũng
汚濁
おだく
ô nhiễm
汚職
おしょく
tham nhũng
腐敗
ふはい
phân hủy; thối rữa; hư hỏng
贈収賄
ぞうしゅうわい
hối lộ; tham nhũng
贈賄
ぞうわい
hối lộ
黄白
こうはく
vàng và trắng; vàng và bạc
堕落
だらく
suy đồi; tham nhũng; suy thoái
不徳
ふとく
thiếu đức
利欲
りよく
tham lam; tham vọng
多慾
たよく
tham lam; hám lợi
多欲
たよく
tham lam; hám lợi
大慾
たいよく
tham lam
大欲
たいよく
tham lam
強慾
ごうよく
tham lam
強欲
ごうよく
tham lam
強突く張り
ごうつくばり
bướng bỉnh; người cứng đầu
強突張り
ごうつくばり
bướng bỉnh; người cứng đầu
慾深
よくふか
tham lam
業突く張り
ごうつくばり
bướng bỉnh; người cứng đầu
業突張り
ごうつくばり
bướng bỉnh; người cứng đầu
欲ばり
よくばり
tham lam
欲張り
よくばり
tham lam
欲深
よくふか
tham lam
自堕落
じだらく
tự buông thả; vô kỷ luật; bê tha; sa đọa; cẩu thả
貪婪
どんらん
lòng tham; sự tham lam
貪慾
どんよく
tham lam
貪欲
どんよく
tham lam
退廃
たいはい
suy đồi; suy thoái
阿漕ぎ
あこぎ
tham lam; tàn nhẫn
頽廃
たいはい
suy đồi; suy thoái
Xem thêm