大欲 [Đại Dục]
大慾 [Đại Dục]
たいよく
だいよく

Danh từ chung

tham lam

JP: 大欲たいよく無欲むよくたり。

VI: Tham vọng lớn giống như không có tham vọng.

🔗 少欲

Hán tự

Đại lớn; to
Dục khao khát; tham lam

Từ liên quan đến 大欲