業突く張り
[Nghiệp Đột Trương]
業突張り [Nghiệp Đột Trương]
強突張り [強 Đột Trương]
強突く張り [強 Đột Trương]
業突張り [Nghiệp Đột Trương]
強突張り [強 Đột Trương]
強突く張り [強 Đột Trương]
ごうつくばり
Tính từ đuôi naDanh từ chung
bướng bỉnh; người cứng đầu
Tính từ đuôi naDanh từ chung
người keo kiệt