頑固一徹 [Ngoan Cố Nhất Triệt]
がんこいってつ

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

bướng bỉnh; ngoan cố; kiên quyết; không thể lay chuyển

Hán tự

Ngoan bướng bỉnh
Cố cứng lại; đông lại; đông đặc
Nhất một
Triệt xuyên qua; rõ ràng; xuyên thủng; đánh trúng; thức trắng đêm

Từ liên quan đến 頑固一徹