頑迷 [Ngoan Mê]
頑冥 [Ngoan Minh]
がんめい

Tính từ đuôi naDanh từ chung

bướng bỉnh; cứng đầu

Hán tự

Ngoan bướng bỉnh
lạc lối; bối rối; ảo tưởng

Từ liên quan đến 頑迷