偏固 [Thiên Cố]

へんこ
ヘンコ

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 cổ trong tiếng Nhật chuẩn

🗣️ Phương ngữ Osaka

bướng bỉnh; hẹp hòi

Hán tự

Từ liên quan đến 偏固