貪欲
[Tham Dục]
貪慾 [Tham Dục]
貪慾 [Tham Dục]
どんよく
とんよく
たんよく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Tính từ đuôi naDanh từ chung
tham lam
JP: 彼の名誉は貪欲によってむしばまれた。
VI: Danh dự của anh ấy đã bị lòng tham làm hại.