欲深い [Dục Thâm]
よくぶかい
よくふかい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

tham lam

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

さて人間にんげんとはよくふかいものです。
Con người thật tham lam.
かれ自己じこ中心ちゅうしんてきよくふかい。
Anh ấy ích kỷ và tham lam.
よくふかさがかれ没落ぼつらくさせた。
Sự tham lam đã dẫn anh ta đến bước đường cùng.
金持かねもちになるにつれて、かれはますますよくふかくなった。
Khi trở nên giàu có, anh ấy càng ngày càng tham lam.
よくふかおとこはその報酬ほうしゅうにはけっして満足まんぞくしなかった。
Người đàn ông tham lam không bao giờ hài lòng với phần thưởng của mình.
強気つよきものはおかねもうけ、弱気よわきものはおかねもうけ、よくふか取引とりひきしゃ損失そんしつぞ。
Người mạnh mẽ kiếm tiền, người yếu đuối cũng kiếm tiền, nhưng người tham lam sẽ mất tiền.

Hán tự

Dục khao khát; tham lam
Thâm sâu; tăng cường

Từ liên quan đến 欲深い