堕落 [Đọa Lạc]
だらく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

suy đồi; tham nhũng; suy thoái

JP: かれ道徳どうとくてき堕落だらくした。

VI: Anh ấy đã sa đọa về mặt đạo đức.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

意思いしつよひと堕落だらくしない。
Người có ý chí mạnh không sa ngã.
たいてい本当ほんとう堕落だらくしたかんじだね。
Thật sự cảm thấy đã sa đọa.
かれ市政しせい堕落だらく暴露ばくろした。
Anh ấy đã vạch trần sự suy đồi của chính quyền thành phố.
麻薬まやく中毒ちゅうどくおおくのひと堕落だらくした。
Nhiều người đã sa ngã vì nghiện ma túy.
つま堕落だらくするのはおっとわるいのだ。
Nếu vợ sa ngã, lỗi là ở chồng.
かれわたし出会であった堕落だらくしたひとたちのなかでもっともひどいひと1人ひとりだ。
Anh ấy là một trong những người tồi tệ nhất mà tôi từng gặp.

Hán tự

Đọa suy đồi; sa ngã; rơi vào
Lạc rơi; rớt; làng; thôn

Từ liên quan đến 堕落