収賄 [Thu Hối]

しゅうわい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

nhận hối lộ

JP: 収賄しゅうわいスキャンダルは海外かいがいはげしい反発はんぱつみました。

VI: Vụ bê bối tham nhũng đã gây ra phản ứng dữ dội ở nước ngoài.

🔗 贈賄

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

収賄しゅうわいあかるみにでた。
Vụ nhận hối lộ đã bị phơi bày.
収賄しゅうわい事件じけん政府せいふ疑惑ぎわくげかけた。
Vụ bê bối nhận hối lộ đã gây nghi ngờ cho chính phủ.
ここだけのはなしですが、かれ収賄しゅうわいくびになったのです。
Chỉ nói ở đây thôi nhé, anh ấy bị sa thải vì nhận hối lộ đấy.
内緒ないしょはなしですが、かれ収賄しゅうわいのために免職めんしょくになったのです。
Đây là chuyện bí mật, nhưng anh ấy bị sa thải vì nhận hối lộ.
かれがそのおくものったのは収賄しゅうわいとみなされた。
Việc anh ấy nhận quà đó đã được coi là nhận hối lộ.
かれ収賄しゅうわい不正ふせい事件じけん愛人あいじんなどのうわさは、じきにみなった。
Những tin đồn về việc anh ấy nhận hối lộ, sai phạm và có nhân tình đã nhanh chóng biến mất.

Hán tự

Từ liên quan đến 収賄

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 収賄
  • Cách đọc: しゅうわい
  • Từ loại: Danh từ (pháp luật); danh động từ trong từ ghép
  • Nghĩa khái quát: nhận hối lộ; hành vi công chức/nhân viên nhận của đút
  • Sắc thái: trang trọng, pháp lý, báo chí
  • Cấp độ JLPT (tham khảo): N1+ (thuật ngữ pháp luật; ngoài phạm vi JLPT cơ bản)
  • Từ ghép liên quan: 収賄罪, 受託収賄, あっせん収賄, 贈収賄

2. Ý nghĩa chính

収賄 là hành vi “nhận hối lộ” (nhận 賄賂). Trong luật hình sự Nhật, thường xuất hiện trong các tổ hợp như 収賄罪 (tội nhận hối lộ), 受託収賄 (nhận hối lộ theo yêu cầu), あっせん収賄 (hối lộ thông qua môi giới).

3. Phân biệt

  • 贈賄: đưa hối lộ (phía cho). 収賄 là phía nhận.
  • 贈収賄: đưa–nhận hối lộ (gộp hai phía).
  • 汚職: tham nhũng nói chung; 収賄 là một dạng cụ thể.
  • 賄賂: “hối lộ” (vật/của đưa nhận). 収賄/贈賄 là hành vi.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Báo chí/pháp luật: 収賄の疑い/収賄容疑で逮捕/収賄罪に問われる/収賄事件
  • Chuyên ngành: 受託収賄・あっせん収賄の構成要件/立証責任/職務関連性
  • Phong cách: trang trọng, khách quan; không dùng trong hội thoại thường ngày trừ khi nói về tin tức.
  • Kết hợp: 公務員・政治家・官僚+収賄/企業側+贈賄

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
贈賄 Đối hướng đưa hối lộ Phía cho; thường đi cặp với 収賄
贈収賄 Tổ hợp đưa–nhận hối lộ Dùng trong tiêu đề vụ án, báo cáo
収賄罪 Chuyên ngành tội nhận hối lộ Tội danh trong luật hình sự
汚職 Thượng vị tham nhũng Phạm vi rộng hơn 収賄
賄賂 Liên quan hối lộ (của đút) Đối tượng vật chất/tài chính
清廉・公正 Đối nghĩa khái niệm liêm khiết, công chính Giá trị đối lập với hành vi 収賄

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 収: thu, nhận, thu vào
  • 賄: hối lộ, lo liệu (trong 賄賂, 賄う)
  • Hợp nghĩa: “nhận” (収) “của hối lộ” (賄) → nhận hối lộ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin tức pháp lý, để hiểu đúng mức độ nghiêm trọng, hãy chú ý cụm “容疑” (nghi ngờ), “起訴” (truy tố), “有罪判決” (phán quyết có tội). 収賄 chỉ là nghi vấn cho đến khi có phán quyết.

8. Câu ví dụ

  • 市長が収賄の疑いで逮捕された。
    Thị trưởng bị bắt vì nghi nhận hối lộ.
  • 元官僚は収賄罪に問われている。
    Cựu quan chức bị truy tố tội nhận hối lộ.
  • 企業と政治家の収賄事件が相次いだ。
    Liên tiếp xảy ra các vụ nhận hối lộ giữa doanh nghiệp và chính trị gia.
  • 受託収賄の構成要件を学ぶ。
    Tìm hiểu các yếu tố cấu thành của hành vi nhận hối lộ theo yêu cầu.
  • あっせん収賄は第三者を介した形態だ。
    Hối lộ thông qua môi giới là hình thức có bên thứ ba tham gia.
  • 収賄を立証するには確かな証拠が必要だ。
    Để chứng minh nhận hối lộ cần bằng chứng xác thực.
  • 被告は収賄を一貫して否認している。
    Bị cáo nhất quán phủ nhận việc nhận hối lộ.
  • 収賄の構図が明らかになった。
    Bức tranh đưa–nhận hối lộ đã được làm rõ.
  • 多くの国で収賄は重罪とされる。
    Ở nhiều quốc gia, nhận hối lộ bị xem là trọng tội.
  • 収賄防止のコンプライアンス教育を徹底する。
    Triệt để giáo dục tuân thủ để phòng chống nhận hối lộ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 収賄 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?