Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
婚外性交
[Hôn Ngoại Tính Giao]
こんがいせいこう
🔊
Danh từ chung
ngoại tình
Hán tự
婚
Hôn
hôn nhân
外
Ngoại
bên ngoài
性
Tính
giới tính; bản chất
交
Giao
giao lưu; pha trộn; kết hợp; đi lại
Từ liên quan đến 婚外性交
不倫
ふりん
ngoại tình; không đúng đắn
不義
ふぎ
vô đạo đức; bất công; hành vi sai trái; không đúng đắn; phản bội
姦淫
かんいん
ngoại tình
姦通
かんつう
ngoại tình
姦通罪
かんつうざい
tội ngoại tình
密通
みっつう
ngoại tình
間男
まおとこ
người tình bí mật của phụ nữ đã có chồng; tình nhân