愛
[Ái]
あい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
tình yêu; tình cảm; quan tâm
JP: 愛の動きは不可解。
VI: Hành động của tình yêu là không thể hiểu được.
🔗 愛する
Danh từ chung
Lĩnh vực: Phật giáo
gắn bó; khao khát; ham muốn
Danh từ chung
Lĩnh vực: Thiên chúa giáo
agape
🔗 アガペー
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
Ireland