愛心 [Ái Tâm]
あいしん

Danh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

tình yêu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらはあいこうしんりない。
Họ thiếu tinh thần yêu trường.
かれあいこうしんえている。
Anh ấy đang nhiệt tình với tình yêu trường lớp.
あいひとこころくだくくこともできるのさ。
Tình yêu cũng có thể làm tan vỡ trái tim con người.

Hán tự

Ái tình yêu; yêu thương; yêu thích
Tâm trái tim; tâm trí

Từ liên quan đến 愛心