ラブ
ラヴ
Danh từ chung
tình yêu
Danh từ chung
Lĩnh vực: Thể thao
không điểm
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
メアリーはラブコメが好きだ。
Mary thích phim tình cảm hài.
カラオケ、ゲーム、ビデオに冷蔵庫・・・今のラブホってなんでもあるのねー。
Khách sạn tình yêu ngày nay có đủ thứ từ karaoke, trò chơi, video cho đến tủ lạnh.
多くのアメリカ人はテレビで「アイ・ラブ・ルーシー」の再放送を観るのが好きだ。
Nhiều người Mỹ thích xem lại chương trình "I Love Lucy" trên truyền hình.
何だ,ラブラドール・レトリバーの話か。急にラブドールとか言い出すからどうしたのかと思っちゃったよ。
À, đang nói về chó Labrador Retriever à. Tôi tưởng anh nói về búp bê tình dục nên hơi bất ngờ.