情愛 [Tình Ái]
じょうあい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

tình cảm; tình yêu

JP: かれまった情愛じょうあいけているようだ。

VI: Có vẻ như anh ấy hoàn toàn thiếu tình cảm.

Hán tự

Tình tình cảm
Ái tình yêu; yêu thương; yêu thích

Từ liên quan đến 情愛