暖かさ [Noãn]
あたたかさ

Danh từ chung

sự ấm áp

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

今日きょうはちょうど快適かいてきあたたかさだ。
Hôm nay thời tiết vừa phải và ấm áp.
さむさののちあたたかさで我々われわれはうきうきした。
Sau cái lạnh, chúng tôi đã rất phấn khích với cái ấm áp.
1月いちがつうのに春先はるさきのようなあたたかさだ。
Dù là tháng Giêng nhưng thời tiết lại ấm áp như đầu xuân.
とりあたたかさをもとめてみなみんでいった。
Chim bay về phía nam để tìm kiếm sự ấm áp.
あか々とえてじつ気持きもちのあたたかさを発散はっさんした。
Lửa cháy rực rỡ và tỏa ra một cảm giác ấm áp dễ chịu.
1月いちがつあたたかいだろうとおもっていたが、このふゆ20年にじゅうねんぶりのさむさだそうだ。
Tôi đã nghĩ tháng Một sẽ ấm áp, nhưng mùa đông này là cái lạnh nhất trong 20 năm qua.

Hán tự

Noãn ấm áp

Từ liên quan đến 暖かさ