暑さ [Thử]
あつさ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

nhiệt độ; độ nóng

JP: そのあつさで気絶きぜつして、がついたら救命きゅうめいいかだのなかにいた。

VI: Vì cái nóng, tôi đã ngất xỉu và khi tỉnh dậy thì thấy mình đang ở trên phao cứu sinh.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

強烈きょうれつあつさだ。
Thật là một cái nóng kinh khủng.
あつさがよわまった。
Cái nóng đã giảm bớt.
あつさにあたった。
Bị cái nóng làm cho choáng váng.
猛烈もうれつあつさだ。
Nắng nóng gay gắt.
あつさむさも彼岸ひがんまで。
Cái nóng cái lạnh chỉ tới hết higan.
今日きょうあつさがひどい。
Hôm nay cái nóng thật khủng khiếp.
うだるようなあつさだ。
Trời nóng như đổ lửa.
今日きょうえがたいあつさだな。
Hôm nay thật là nóng không chịu được.
なつあつさがやってきた。
Cái nóng mùa hè đã đến.
あつさであたままわらない。
Cái nóng làm tôi không thể suy nghĩ được.

Hán tự

Thử nóng bức

Từ liên quan đến 暑さ