Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
火熱
[Hỏa Nhiệt]
かねつ
🔊
Danh từ chung
nhiệt (từ ngọn lửa)
Hán tự
火
Hỏa
lửa
熱
Nhiệt
nhiệt; nhiệt độ; sốt; cuồng nhiệt; đam mê
Từ liên quan đến 火熱
ヒート
nhiệt
暑さ
あつさ
nhiệt độ; độ nóng
暑気
しょき
nóng mùa hè
温気
うんき
nhiệt; ấm áp; oi bức
熱
ねつ
nhiệt
熱さ
あつさ
nhiệt (của vật)
熱気
ねっき
nhiệt; không khí nóng
高温
こうおん
nhiệt độ cao
高熱
こうねつ
sốt cao
Xem thêm