好意 [Hảo Ý]

こうい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

tốt bụng; thân thiện

JP: リッチ彼女かのじょ好意こうい感謝かんしゃした。

VI: Ông Rich đã cảm ơn sự tốt bụng của cô ấy.

Danh từ chung

thiện chí; yêu mến

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

好意こういだけっておく。
Chỉ nhận lấy lòng tốt.
ひと好意こういあまえてはいけない。
Đừng lạm dụng lòng tốt của người khác.
好意こうい感謝かんしゃいたします。
Cảm ơn lòng tốt của bạn.
好意こうい感謝かんしゃいたします。
Cảm ơn lòng tốt của bạn.
かれ彼女かのじょにとても好意こういてきだ。
Anh ấy rất thiện cảm với cô ấy.
かれこたえは好意こういてきではなかった。
Câu trả lời của anh ấy không mấy thiện chí.
好意こういふか感謝かんしゃします。
Tôi rất biết ơn lòng tốt của bạn.
ひと好意こういむのはいやだね。
Tôi ghét việc lợi dụng lòng tốt của người khác.
かれ彼女かのじょのうわべだけの好意こういにだまされた。
Anh ta đã bị lừa bởi sự tử tế bề ngoài của cô ấy.
かれ我々われわれ計画けいかく好意こういてきだ。
Anh ấy thể hiện thiện chí đối với kế hoạch của chúng ta.

Hán tự

Từ liên quan đến 好意

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 好意
  • Cách đọc: こうい
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: thiện ý, lòng tốt; cảm tình (có thể là thiện chí chung hoặc tình cảm cá nhân/ái mộ)
  • Hình thái đi kèm: 好意で/好意を寄せる/好意的/好意に甘える

2. Ý nghĩa chính

- Thiện ý, lòng tốt: làm điều gì vì ý tốt, không vụ lợi. Ví dụ: 好意で手伝う (giúp vì thiện ý).
- Cảm tình/ái mộ: có tình cảm tốt, đôi khi mang sắc thái tình yêu. Ví dụ: 人に好意を寄せる.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 好意 vs 厚意: cùng nghĩa “lòng tốt”, 厚意 (こうい) trang trọng hơn, nhấn mạnh sự hậu hĩnh.
  • 好意 vs 善意: 善意 là thiện chí/ý tốt (động cơ), 好意 thiên về cảm tình tốt hoặc hành vi tốt dành cho đối phương.
  • 好意的: tính từ “mang tính thiện cảm/tích cực” (好意的な反応: phản ứng thiện chí).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 好意で〜する/好意に甘える/好意を抱く/好意を示す/好意的な評価
  • Ngữ cảnh: giao tiếp lịch sự, thư từ, nhân sự/marketing (phản hồi tích cực), quan hệ cá nhân.
  • Lưu ý: “好意に甘える” đôi khi hàm ý dựa dẫm vào lòng tốt người khác, cần dùng đúng mực.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
厚意Đồng nghĩa gầnÂn tình, lòng tốtTrang trọng, ấm áp hơn
親切Gần nghĩaTử tếHành vi tốt, thường ngày
善意Liên quanThiện chíNhấn động cơ tốt
好意的Liên quanMang thiện cảmDạng tính từ
悪意Đối nghĩaÁc ýĐối lập trực tiếp
恋愛感情Liên quanTình cảm yêu đươngMột lớp nghĩa của 好意 trong quan hệ cá nhân

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (こう/す-き): thích, yêu.
  • (い): ý, tấm lòng, ý định.
  • Cấu tạo: 好(thích)+ 意(ý)→ “ý tốt, thiện cảm”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thư tín, mẫu “ご好意に心より感謝申し上げます” rất lịch sự. Khi muốn từ chối khéo sự giúp đỡ để tránh “甘える”, có thể nói: “お気持ちだけ好意として頂戴します”。

8. Câu ví dụ

  • 彼は好意で手伝ってくれた。
    Anh ấy giúp tôi vì thiện ý.
  • 彼女に好意を寄せている。
    Tôi dành cảm tình cho cô ấy.
  • 好意に甘えて、送っていただけますか。
    Tôi xin được dựa vào lòng tốt của anh/chị, có thể đưa tôi về không?
  • 彼の発言は好意的に受け止められた。
    Phát ngôn của anh ấy được đón nhận một cách thiện cảm.
  • 相手の好意を無にしないようにしたい。
    Tôi muốn không làm uổng phí thiện ý của đối phương.
  • 好意で貸してくれた本は丁寧に扱うべきだ。
    Nên giữ gìn cẩn thận cuốn sách người ta cho mượn vì thiện ý.
  • 最初は何とも思わなかったが、次第に好意を抱くようになった。
    Ban đầu tôi không nghĩ gì, dần dần nảy sinh cảm tình.
  • 好意はありがたいのですが、自分でやってみます。
    Tôi rất cảm ơn thiện ý, nhưng tôi sẽ tự làm thử.
  • 顧客から好意的なフィードバックが集まっている。
    Chúng tôi nhận được nhiều phản hồi thiện cảm từ khách hàng.
  • その笑顔には純粋な好意が感じられた。
    Trong nụ cười ấy cảm nhận được thiện ý thuần khiết.
💡 Giải thích chi tiết về từ 好意 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?