慈善心 [Từ Thiện Tâm]
じぜんしん

Danh từ chung

lòng nhân từ; tinh thần từ thiện

Hán tự

Từ từ bi
Thiện đức hạnh; tốt; thiện
Tâm trái tim; tâm trí

Từ liên quan đến 慈善心