温もり [Ôn]
ぬくもり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

sự ấm áp

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きみぬくもりをあたえるよ。
Anh sẽ mang lại cho em sự ấm áp.

Hán tự

Ôn ấm áp

Từ liên quan đến 温もり