傾慕 [Khuynh Mộ]

けいぼ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Từ cổ, không còn dùng

khao khát; ngưỡng mộ sâu sắc

Hán tự

Từ liên quan đến 傾慕