愛慕 [Ái Mộ]
あいぼ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tình yêu; gắn bó; ngưỡng mộ

Hán tự

Ái tình yêu; yêu thương; yêu thích
Mộ nhớ nhung; khao khát; yêu quý; ngưỡng mộ

Từ liên quan đến 愛慕