Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
アタッチメント
🔊
Danh từ chung
tệp đính kèm
Từ liên quan đến アタッチメント
付属品
ふぞくひん
phụ kiện; phụ tùng
執心
しゅうしん
đam mê
差し押え
さしおさえ
tịch thu; đính kèm; tịch biên
差し押さえ
さしおさえ
tịch thu; đính kèm; tịch biên
恋着
れんちゃく
gắn bó; tình yêu
愛執
あいしゅう
gắn bó; tình cảm tham lam
愛慕
あいぼ
tình yêu; gắn bó; ngưỡng mộ
愛着
あいちゃく
gắn bó (đặc biệt là với đồ vật); yêu; tình cảm; thích
未練
みれん
lưu luyến
附属品
ふぞくひん
phụ kiện; phụ tùng
Xem thêm