執心 [Chấp Tâm]
しゅうしん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đam mê

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれねこみみ少女しょうじょにご執心しゅうしんだ。
Anh ấy đang mê mẩn cô gái có tai mèo.

Hán tự

Chấp nắm giữ; kiên trì
Tâm trái tim; tâm trí

Từ liên quan đến 執心