偶像崇拝 [Ngẫu Tượng Sùng Bài]
ぐうぞうすうはい

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

thờ thần tượng; thờ cúng thần tượng

Hán tự

Ngẫu tình cờ; số chẵn; cặp đôi; vợ chồng; cùng loại
Tượng tượng; bức tranh; hình ảnh; hình dáng; chân dung
Sùng tôn thờ; kính trọng
Bài thờ cúng; tôn thờ; cầu nguyện

Từ liên quan đến 偶像崇拝